Zalo: 0901.508.000
Hotline: 1900 400 008
Email: support@mobiwork.vn
Facebook
Google+
YouTube
    MENUMENU
    • Tính năng
          • Tính năng
          • Ứng dụng Mobile cho Sales
          • Quản lý Tuyến bán hàng
          • Quản lý đội Sales thị trường
          • Quản lý Khách hàng
          • Quản lý Đơn hàng
          • Quản lý khuyến mãi - trả thưởng
          • Quản lý trưng bày sản phẩm
          • Báo cáo & Dashboad BI phân phối
          • Lĩnh vực
          • Hàng tiêu dùng nhanh
          • Dược phẩm - Hòa mỹ phẩm
          • Bia - Rượu - Nước giải khát
          • Thiết bị điện dân dụng
          • Vật tư Nông nghiệp - Nông dược
    • Giải pháp
          • MobiWork DMS SaaS
          • MobiWork DMS Private
          • MobiWork DMS On-Premise
          • MobiWork BI
          • Dành cho ai?
          • Tích hợp ERP
          • Giải pháp MobiWork DMS tích hợp ERPNext
    • Bảng giá
    • Khách hàng
          • Khách hàng triển khai
          • DMS.eMagazine
          • Câu chuyện khách hàng
    • Tài nguyên
          • Kiến thức phân phối
          • Khoa học dữ liệu
          • MobiWork DMS giúp gì?
          • eBook
          • Tải ứng dụng di động
          • Open APIs
          • Nhật ký cập nhật phần mềm
          • Webinar & Sự kiện
    • Về MBW
          • Đội ngũ chuyên gia
          • Về MBW
          • Tin tức
          • Góc báo chí
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN
ĐĂNG NHẬP

Chiến lược định giá bán buôn trong phân phối

31 Tháng Tám
2021

Dự báo bán hàng là gì? 7 sale forecast method tốt nhất dành cho nhà quản lý

13 Tháng Chín
2021

“Đóng gói” Chương trình trả thưởng đến tận tay điểm bán – nhà phân phối

7 Tháng Tư
2020

Hướng dẫn xây dựng chiến lược marketing mix [Template]

10 Tháng Năm
2021
Chuyên mục MobiWork DMS giúp gì?
Chuyên mục Tin triển khai
Chuyên mục Chia sẻ kiến thức
  • Chia sẻ kiến thức
  • MobiWork DMS giúp gì?

Barcode có ý nghĩa thế nào trong sản xuất hàng hóa?

avatar
by
Phú Đỗ
posted on
2 Tháng Tám, 2021
lượt xem

975

0

Barcode (Mã vạch) là một khung hình vuông hoặc chữ nhật bao gồm các đường thẳng màu đen song song và các vùng trống có độ rộng khác nhau mà máy quét có thể đọc được. Barcode được áp dụng cho các sản phẩm như một phương tiện nhận dạng nhanh chóng. Mã vạch được sử dụng trong các cửa hàng bán lẻ như một phần của quá trình mua hàng, sử dụng trong kho để theo dõi hàng tồn kho, trên hóa đơn để hỗ trợ kế toán và nhiều mục đích khác.

Mục lục nội dung:

  • Barcode là gì?
  • Lợi ích khi sử dụng Barcode
  • Các thành phần tạo thành Barcode
  • Các loại Barcode

Barcode là gì?

Barcode bao gồm các thanh và khoảng trống có chiều rộng khác nhau, có thể đọc được bằng máy quét Barcode quang học. Ngày nay, trên bao bì của các sản phẩm được bán trong siêu thị, cửa hàng tiện lợi và các cửa hàng khác, ở khắp mọi nơi đều có barcode được in trên sản phẩm. 

Lịch sử phát triển Barcode 

Khái niệm Barcode được đưa ra bởi Norman Joseph Woodland và Bernard Silver. Được cấp bằng sáng chế vào năm 1966, NCR trở thành công ty đầu tiên phát triển sản xuất máy quét để đọc các ký hiệu Barcode. Tại siêu thị Marsh ở quê nhà của NCR ở Troy thuộc Ohio, một gói kẹo cao su Wrigley là mặt hàng đầu tiên được quét mã Barcode.

Hai loại Barcode thường được sử dụng

Hai loại Barcode phổ biến: Một chiều (1D) và hai chiều (2D).

Barcode một chiều là một loạt các dòng được sử dụng để lưu trữ thông tin văn bản, chẳng hạn như loại sản phẩm, kích thước và màu sắc. Chúng xuất hiện ở đầu Mã sản phẩm chung (UPC) được sử dụng trên bao bì sản phẩm để giúp theo dõi gói hàng thông qua Bưu điện Hoa Kỳ và số ISBN ở mặt sau của sách.

Barcode hai chiều phức tạp hơn và có thể chứa nhiều thông tin hơn, chẳng hạn như giá cả, số lượng và thậm chí cả hình ảnh. Vì lý do này, máy quét Barcode tuyến tính không thể đọc chúng, nhưng điện thoại thông minh và các máy quét hình ảnh khác có thể.

Tuy nhiên, tùy thuộc vào ứng dụng, có hơn mười biến thể Barcode. 

Lợi ích khi sử dụng Barcode

Barcode mang đến nhiều lợi ích dành cho các doanh nghiệp, nhất là các đơn vị bán lẻ. Barcode được phát triển để cải thiện tốc độ của các giao dịch bán hàng, không những thế đây còn là công cụ hữu hiệu trong việc quản lý hàng tồn kho. Barcode mang đến nhiều lợi ích khác cho doanh nghiệp như: 

  • Tăng độ chính xác: Việc dựa vào Barcode để xử lý dữ liệu chính xác hơn nhiều so với việc dựa vào dữ liệu được nhập thủ công, dễ xảy ra lỗi
  • Dữ liệu có sẵn ngay lập tức: Do tốc độ xử lý nhanh, thông tin về báo cáo tồn kho hoặc doanh số bán hàng có sẵn trong thời gian thực
  • Dễ dàng đào tạo sử dụng: Do tính đơn giản của máy quét Barcode, nhân viên hầu như không cần được đào tạo về cách sử dụng nó. Ngoài ra, nhờ có mã vạch, nhân viên phải ghi nhớ và lưu trữ quá nhiều thông tin
  • Cải thiện khả năng kiểm soát hàng tồn kho: Mã vạch có thể quét và theo dõi hàng hóa trong kho để tạo ra số lượng chính xác hơn, cũng như tính toán vòng quay hàng tồn kho tốt hơn. Khi công ty biết họ cần hàng tồn kho trong bao lâu, họ có thể giảm lượng hàng tồn kho

Tiết kiệm chi phí triển khai: Tạo mã vạch nhanh chóng và dễ dàng, cũng như việc cài đặt hệ thống Barcode. Tiết kiệm tiềm năng có thể được thực hiện gần như ngay lập tức

Các thành phần tạo thành Barcode

Barcode bao gồm các thành phần được cấu tạo đơn giản theo hình ảnh sau đây:

①Quiet Zone (Cạnh)

Vùng trống cố định là lề trống ở cả hai đầu của Barcode. Lề tối thiểu giữa các Barcode (khoảng cách từ vạch ngoài cùng của Barcode này đến vạch ngoài cùng của mã vạch khác) là 2,5 mm. Nếu độ rộng của vùng trống không đủ, máy quét sẽ khó đọc mã vạch.

② Ký tự đầu/Ký tự cuối

Ký tự bắt đầu và ký tự kết thúc lần lượt là các ký tự chỉ ra phần đầu và phần cuối của dữ liệu. Các ký tự khác nhau tùy thuộc vào loại Barcode.

③Mã kiểm tra

Mã kiểm tra là một số được sử dụng để kiểm tra xem dữ liệu Barcode được mã hóa có chính xác hay không.

Các loại Barcode

Barcode được sử dụng ngày càng phổ biến trong đời sống và kinh doanh. Trong đó có thể kể đến các loại Barcode sau đây: 

Các Barcode phẩm phổ biến

Các mã sản phẩm thông thường được chia thành hai nhóm: UPC và EAN.

 

  • UPC = Mã sản phẩm chung

 

Mã sản phẩm phổ quát được tiêu chuẩn hóa của Hoa Kỳ

 

  • EAN = Hệ thống đánh số sản phẩm châu Âu

 

Barcode phổ quát dựa trên UPC được tiêu chuẩn hóa ở Châu Âu

Tại Nhật Bản, các đầu mã EAN, JAN (mã vạch tại Nhật) được sử dụng. Trong đó, EAN (JAN) bao gồm 13 chữ số trong phiên bản tiêu chuẩn và 8 chữ số trong phiên bản rút gọn. Tương ứng với đó, UPC bao gồm 12 chữ số và 7 chữ số (bao gồm cả mã kiểm tra) trong các phiên bản tiêu chuẩn và rút gọn. 

EAN và UPC đã được tiêu chuẩn hóa thành tiêu chuẩn ISO (ISO/IEC15420) và tiêu chuẩn JIS (JISX0507). Tại Nhật Bản, Barcode JAN thường được dán trên thực phẩm, đồ tiêu dùng, v.v. và chủ yếu được sử dụng trong hệ thống điểm bán (POS).

Thành phần của Barcode chung phổ biến ở tất cả các quốc gia và mỗi quốc gia được gán một mã quốc gia.

Ví dụ: “49” và “45” là ký hiệu số tại Nhật Bản.

Barcode được sử dụng ngày càng phổ biến trong đời sống và kinh doanh

 

  • Tiền tố công ty GS1

Mỗi nhà sản xuất sẽ xin cấp mã từ Viện Nghiên cứu Hệ thống Phân phối Điện (GS1 Nhật Bản) thông qua Phòng Thương mại và Công nghiệp của mỗi thành phố/quận để lấy Barcode.

 

  • Mã sản phẩm

 

Do từng nhà sản xuất xác định, tương tự như mã sản phẩm

 

  • Mã kiểm tra (Check Digit)

 

Giá trị được tính toán dựa trên tiền tố công ty GS1 và mã sản phẩm cải thiện độ tin cậy của dữ liệu 

  • NW-7 (CODABAR)

NW-7 có cấu trúc mô-đun và có thể dễ dàng in bằng máy in. Nó được sử dụng cho nhãn vận chuyển cho dịch vụ giao hàng tận nhà, phong bì cho dịch vụ xử lý ảnh, v.v. Dữ liệu có thể được mã hóa là số (0 đến 9) và dấu (“-“, “$”, “:”, “/”, “+” và “;”). Đối với ký tự bắt đầu và ký tự dừng, có thể chọn A, B, C hoặc D.

  • InterLeaved 2 of 5

InterLeaved 2 trong số 5 có thể đạt được mật độ in cao, được sử dụng trong hậu cần (chẳng hạn như hộp container) và nhãn nhỏ gắn với kim loại quý và các sản phẩm nhỏ. Nó được tiêu chuẩn hóa làm ký hiệu Barcode cho các sản phẩm lưu hành (JIS-X-0502) vào năm 1987, và được tiêu chuẩn hóa thành JIS (JISX0505) vào năm 2004.

  • CODE39

CODE39 có thể đại diện cho các ký tự chữ cái và đã được Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ (MIL-STD) thông qua như một tiêu chuẩn quân sự. Nó được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực tự động hóa nhà máy (FA) cũng như nhãn AIAG, ODETTE và EIAJ. Dữ liệu có thể được mã hóa là số (0 đến 9), ký hiệu (“-“, “” (dấu cách), “$”, “/”, “+”, “%” và “.”) Và chữ cái (A-Z ).

  • CODE128

CODE128 có thể mã hóa tất cả 128 ký tự ASCII. Nó chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực tự động hóa nhà máy (FA) và tự động hóa văn phòng (OA). Dữ liệu có thể được mã hóa là 128 ký tự ASCII. Nó bao gồm ba bộ mã.

  • Bảng dữ liệu GS1

GS1 Databar có ba loại bảy ký hiệu. GS1 Databar có thể đại diện cho dữ liệu trong một khu vực nhỏ hơn so với các Barcode hiện có. Bằng cách sử dụng Mã phân định ứng dụng (AI) được tiêu chuẩn hóa bởi GS1 Nhật Bản, có thể thể hiện thông tin về các thuộc tính của sản phẩm, bao gồm ngày hết hạn và số lô. Vào năm 2015, việc đánh dấu biểu tượng Databar GS1 trên tất cả các loại thuốc đã trở thành bắt buộc.

Barcode mang đến nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, nhất là trong quy trình kiểm kê hàng tồn kho. Sử dụng Barcode giúp giảm thiểu các sai sót, tiết kiệm thời gian cũng như tăng hiệu suất làm việc cho các doanh nghiệp.

Đăng ký dùng thử phần mềm:

DÙNG THỬ MIỄN PHÍ

Bài viết liên quan:

  • Bộ 6 “vũ khí” vàng giúp nhân viên sales thị trường chốt đơn nhanh
  • Phần mềm DMS là gì?
  • Hướng Dẫn Sử Dụng Route Plan Để Đi Tuyến Hiệu Quả Và Tăng Trưởng Doanh Thu
  • Dịch Vụ Hỗ trợ MobiWork DMS: Hơn Cả Một Giải Pháp, Mà Là Một Đối Tác Tin Cậy
  • Ưu đãi nhân đôi – Tiết kiệm vượt trội khi triển khai MobiWork DMS dịp 30/4
  • Câu chuyện Kinh Đô “bán mình” cho Mondelez để nuôi giấc mơ lớn và hành trình quay trở lại để cạnh tranh với chính mình

 

Rate this post

Bài viết có mang lại thông tin bổ ích cho bạn không ?
Hãy đăng ký nhận bản tin định kỳ ngay nhé.

 

Từ khóa
Barcodemã barcode

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

MobiWork DMS
null

090.150.8000

Hotline/Zalo tư vấn sản phẩm nhanh và hiệu quả
null

1900.400.008

Tổng đài chăm sóc và hỗ trợ khách hàng
null

Facebook Fanpage

Phản hồi khách hàng thông qua Facebook Fanpage
null

Youtube Channel

Cập nhật trực quan cách sử dụng phần mềm DMS

Công ty Cổ phần Công nghệ MobiWork Việt Nam

Trụ sở chính:
Khu văn phòng Tầng 3, Toà CT1, Khu nhà ở Bộ Công An, Phạm Văn Đồng, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
Chi nhánh Miền Nam:
Tầng 6, Tòa Parami, Số 140 Bạch Đằng 2, Phường 2, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
Email:
Support@mobiwork.vn
Mã số thuế:
0107042644

MBW

Về MBW DMS là gì? Blog MobiWork MBW Profile Bảng giá

Giải pháp/Dịch vụ

MobiWork DMS MobiWork Next MobiWork BI BI - Quản trị phân phối dựa trên dữ liệu AI - Trưng bày sản phẩm

Lĩnh vực

Vật tư nông nghiệp Thiết bị điện Đồ uống Dược phẩm Hàng tiêu dùng
Chính sách bảo hành Thỏa thuận sử dụng dịch vụ Chính sách bảo mật thông tin
mbw digital.mbw.vn fastwork.vn fastcons.fastwork.vn smartguard.vn

Copyright © 2015 by MobiWork VN ., JSC

GetLead ERPNext

GetLead ERPNext

Đăng ký tư vấn triển khai ERPNext

Cho dù bạn là doanh nghiệp nhỏ hay doanh nghiệp lớn, chúng tôi đều có thể hỗ trợ bạn

Getlead MobiWork ERPNext

Getlead MobiWork ERPNext

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Chúng tôi sẽ liên hệ sớm trong 2h làm việc

Chọn các nhu cầu mà Anh/chị đang quan tâm *

Getlead MobiWork

Getlead MobiWork

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Chúng tôi sẽ liên hệ sớm trong 2h làm việc